Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 01-07-2022 - Cập nhật lúc 15:40 18/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 01-07-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 15:40 18/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 51 ngoại tệ tăng giá, 51 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 41 ngoại tệ tăng giá và 90 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,459.54 15,615.70 16,105.12
Đô la Canada CAD 17,633.00 17,807.00 18,363
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 24,170 23,080
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,409.00 3,549.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,223.00 3,328.00
Euro EUR 23,737 23,977 25,045
Bảng Anh GBP 27,607 27,774 28,803
Đô la Hồng Kông HKD 2,909.00 2,921.00 3,011.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 294.08 305.62
Yên Nhật JPY 167.98 168.99 176.60
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.70 5.77
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.70 21.80
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,785 78,759
Kip Lào LAK 0.00 1.09 1.55
Ringit Malaysia MYR 4,943.79 0.00 5,426.13
Krone Na Uy NOK 0.00 2,353.00 2,503.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,254.00 14,742.00
Peso Philippin PHP 0.00 451.00 481.00
Rúp Nga RUB 0.00 380.32 515.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,194.31 6,437.33
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,227.00 2,300.00
Đô la Singapore SGD 16,327.00 16,489.00 17,003.00
Bạc Thái THB 578.22 642.47 666.59
Đô la Đài Loan TWD 707.04 0.00 802.90
Đô la Mỹ USD 23,160 23,180 23,470

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 26 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 872,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,943 28,420
GBP 31,406 32,741
JPY 158.48 167.74
HKD 3,179.47 3,314.60
AUD 16,542.79 17,245.90
CAD 18,212 18,986
RUB 0.00 294.77
Cập nhật lúc 15:40 18/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021